Có 1 kết quả:
搜捕 sōu bǔ ㄙㄡ ㄅㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
săn bắt, tìm bắt
Từ điển Trung-Anh
(1) to hunt and arrest (fugitives)
(2) to track down and arrest
(3) a manhunt
(2) to track down and arrest
(3) a manhunt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0